Cân Điện Tử Sw1
- Xuất xứ: Korea
- Thương hiệu: CAS - KOREA
SW I 6kg x 0.5g
SW I 15kg x 1g
SW I 30kg x 2g
1. TÍNH NĂNG CÂN ĐIỆN TỬ SW-I:
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000.)
- Măt bàn cân bằng Inox
- Dùng pin sạc
- Cổng giao tiếp RS-232 (Lữa chọn)
- Cân điện tủ SW-I có khả năng kết nối với sàn cân phụ
- Thiết kế phù hợp cho cân đếm , Chất lượng ISO của nhà sản xuất
- Màn hình hiển thị LCD Số Đen rỏ dể đọc.
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT:
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp ,dễ dàng di chuyển.
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG:
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell)
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | SW-1W/SW-1WR Series | |||||
Approval | Max.capacity (kg) | 1/2 | 2.5/5 | 4/10 | 10/20 | 15/30 |
Readability (g) | 0.5/1 | 1/2 | 2/5 | 5/10 | 5/10 | |
Resolution | 1/2,000 | 1/2,500 | 1/2,000 | 1/2,000 | 1/3,000 | |
Non-approvalt | Max.capacity (kg | 2 | 5 | 10 | 20 | - |
Readability (g | 0.2 | 0.5 | 1 | 2 | - | |
Resolution | 1/10,000 | 1/10,000 | 1/10,000 | 1/10,000 | - | |
Display digit | 5 (Weight) | |||||
Display type | LCD (SW-1W), LED (SW-1WR) | |||||
Operating Temperature | -10℃ ~ 40℃ | |||||
Power | DC 9V / 1.25A (SW-1W) , DC 12V / Rechargeable battery (SW-1WR) | |||||
Battery life | Alkaline Dry Battery : 800hr , Mn Battery : 400hr (SW-1W) Rechargeable battery : 20hrs (SW-1WR) | |||||
Platter Size (mm) | 247(W) x 195(D) | |||||
Dimesions(mm) | 278(W) x 317(D) x 141(H) | |||||
Product Weight (kg) | 3.7 |