Cân phân tích 300g KD-TBED
Giá liên hệ
- Xuất xứ: Taiwan
- Thương hiệu: KENDY - Taiwan
Điểm nổi bật
- Cân phân tích 2 số lẻ KD -TBED 300g X 0.01g.- Chức năng: Cân trọng lượng ,trừ bì, cộng dồn ,kiểm tra trọng lượng hàng
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân .
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin .
- Cân KD- TBED có độ chính xác cao ,cân xác định trọng lượng rất nhỏ ,
- Dùng cho phòng thí nghiệm , phối trộn màu , hóa chất, đo độ mủ cao su ( Đồng Nai ,Bình Phước , DakLak , Gia Lai...)
Sản phẩm cùng loại :
- Cân phân tích KD - KDTBED 150g X 0,001g
- Cân phân tích KD - KDTBED 600g X 0,01g
- Cân phân tích KD - KDTBED 1200g X 0,01g
- Cân phân tích KD - KDTBED 3000g X 0,1g
Bảo hành : 18 Tháng
Thông tin sản phẩm
1. Cân phân tích 2 số lẻ KD - TBED (300g x 0,001g) :- Hãng sản xuất : KENDY - TAIWAN
- Cân phân tích 2 số lè KD - TBED phù hợp cho các phòng thí nghiệm, cân đo độ cao su, cân cho ngành vàng, cân định lượng.
- Kết quả hiển thị bằng 02 màn hình LED 7 số (chiều cao 15mm), độ tương phản cao với đèn sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát.
- Đĩa cân bằng thép không gỉ, hộp chắn gió làm bằng kính tháo lắp dễ dàng.
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân.
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
Thông số sản phẩm
Model | KD-TBED 300g |
---|---|
Mức cân | 300g |
Giá trị vạch chia (e=d) | 0,01g |
Đơn vị cân | g, lb, oz, tLt, PCS |
Độ tuyến tính | 0,01g |
Độ phân giải hiển thị | 1/30.000 |
Mức cân nhỏ nhất | 20d |
Màn hình hiển thị | 2 màn hình hiển thị LED ( 7 số ) độ tương phản cao |
Kích thước đĩa cân | Ø 116mm |
Kích thước cân | 251 × 172 × 58 mm |
Hiệu chuẩn | ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân 100g |
Thời gian ổn định | 3~5 giây |
Quá tải an toàn | 150% |
Kết nối | RS232 |
Chất liệu | Vỏ nhựa ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC~ 40 oC |
Trọng lượng cân | 1,5 kg |
Trọng lượng vận chuyển | 1.8 kg |